Từ điển Thiều Chửu
唈 - ấp
① Ô-ấp 嗚唈 ngắn hơi (thở hổn hển).

Từ điển Trần Văn Chánh
唈 - ấp
【鳴唈】ô ấp [wuyì] Nghẹn hơi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
唈 - ấp
Khí không thông.


嗚唈 - ô ấp ||